Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AA

    16.465.109,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    17.149.445,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.626 crt - AA

    16.951.050,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    15.920.017,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AAA

    21.521.782,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AA

    38.308.968,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.291.549,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    10.852.588,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.18 crt - AA

    20.345.561,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.906 crt - AA

    21.531.972,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.751.438,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.565.029,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sloop Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    19.338.020,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nicolena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.244 crt - AA

    22.691.777,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.884.754,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.926 crt - AA

    29.147.974,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Katusha Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    26.790.720,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AA

    23.216.208,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Manque Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AA

    22.279.420,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Susette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.144 crt - AA

    21.326.783,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  30. Nhẫn nữ Jayendra Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    15.373.510,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.732 crt - AA

    34.482.004,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Atout Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Atout

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    11.855.603,00 ₫
    6.155.631  - 75.084.547  6.155.631 ₫ - 75.084.547 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.565 crt - AA

    18.179.063,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    19.595.849,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Diels Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Diels

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    21.786.970,00 ₫
    8.934.863  - 225.409.304  8.934.863 ₫ - 225.409.304 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cheilia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    16.429.166,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Imveste Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Imveste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.378 crt - AA

    27.674.301,00 ₫
    8.341.941  - 2.632.841.288  8.341.941 ₫ - 2.632.841.288 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    12.593.995,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.03 crt - AA

    23.480.831,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fuhtol Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fuhtol

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AA

    32.439.466,00 ₫
    12.837.674  - 1.229.314.920  12.837.674 ₫ - 1.229.314.920 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.81 crt - AA

    16.033.506,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Precies Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.713.330,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.694 crt - AA

    33.088.709,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  44. Nhẫn nữ Simone Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Michell Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Michell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.314 crt - AA

    43.102.152,00 ₫
    10.797.118  - 3.322.073.874  10.797.118 ₫ - 3.322.073.874 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    24.885.730,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.51 crt - AA

    34.814.266,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.157.201,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  49. Nhẫn nữ Paguodea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.19 crt - AA

    32.558.334,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Moqu Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.33 crt - AA

    24.921.673,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nazawsze Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nazawsze

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    13.658.424,00 ₫
    7.335.813  - 85.782.605  7.335.813 ₫ - 85.782.605 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tabernas Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.708 crt - AA

    30.295.041,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Moaga Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Moaga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    13.993.516,00 ₫
    6.877.325  - 189.253.812  6.877.325 ₫ - 189.253.812 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Reperch Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    11.104.757,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.36 crt - AA

    29.275.897,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    13.488.330,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.578 crt - AA

    22.619.042,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.476.925,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.902 crt - AA

    25.562.990,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Preavis Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.642 crt - AA

    39.325.000,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.638 crt - AA

    17.341.331,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.848.711,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Plumatte Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.67 crt - AA

    21.981.119,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  65. Nhẫn nữ Ecgemd Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.696 crt - AA

    42.797.343,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Velefique Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Velefique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.928.706,00 ₫
    7.437.700  - 91.258.995  7.437.700 ₫ - 91.258.995 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Mocc Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    11.449.755,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Vitmein Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Vitmein

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.058 crt - AA

    26.034.497,00 ₫
    8.538.072  - 2.608.926.311  8.538.072 ₫ - 2.608.926.311 ₫

You’ve viewed 540 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng