Đang tải...
Tìm thấy 2382 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    46.346.948,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    28.900.333,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Perceive Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    17.784.821,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.08 crt - AAA

    12.641.824,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.393.207,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    25.266.387,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.316.142,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Manifoldness Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    2.358 crt - AA

    45.486.857,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    3 crt - AA

    71.562.678,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Adamaris Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    22.259.892,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Vitaly Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    10.200.799,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.739.452,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Eschati Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.506 crt - AA

    17.974.158,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Carlina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    51.075.321,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    12.162.677,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    18.039.819,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Dicirana Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.581.146,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    13.633.518,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    24.915.163,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    25.990.347,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.648.631,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Quene Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    37.178.313,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    12.558.335,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    31.354.942,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - AA

    20.812.257,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    17.478.594,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ashwin Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ashwin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    17.914.441,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - AA

    36.746.145,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.168.719,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Precies Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.960.800,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.150.152,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    18.059.064,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mania Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - AA

    20.665.372,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    20.834.899,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Auray Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.17 crt - AAA

    13.621.914,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.106 crt - AA

    28.118.355,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    35.850.960,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AA

    24.946.578,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.02 crt - AA

    20.132.450,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    22.805.267,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.807 crt - AA

    31.720.885,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    15.707.472,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AA

    21.105.747,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.611.712,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    19.157.736,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    27.497.132,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    24.422.146,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    25.087.237,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    12.185.318,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    31.067.398,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.112.201,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    18.984.530,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.276 crt - AA

    34.621.814,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.560.018,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.02 crt - AA

    24.433.184,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Viyanka Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AAA

    10.579.476,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.830.880,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫

You’ve viewed 60 of 2382 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng