Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    13.837.575,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    22.938.851,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cirrus Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.035 crt - AAA

    9.475.708,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    15.687.942,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Staska Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    28.686.372,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - AA

    29.414.010,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    10.554.005,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    20.076.979,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Linde Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.66 crt - AA

    21.138.295,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    39.308.585,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    12.111.168,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  20. Nhẫn nữ Tasenka Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    11.959.469,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Teoria Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    17.077.559,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  22. Nhẫn nữ Kathleent Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    16.263.601,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Brno Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    13.442.482,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.812 crt - AA

    53.743.328,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    22.736.494,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    25.704.216,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    21.724.140,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Edrea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.13 crt - AA

    51.588.715,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    35.374.358,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  30. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    29.858.630,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    23.156.775,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.166.808,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    20.772.352,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AA

    25.182.048,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.64 crt - AA

    58.215.854,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cotinulla Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.14 crt - AAA

    9.792.971,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.26 crt - AA

    43.379.793,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.015 crt - AAA

    8.455.148,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.358 crt - AA

    49.884.384,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    29.811.365,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    3.24 crt - AA

    101.366.122,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.812 crt - AA

    26.984.304,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    19.405.378,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    27.745.338,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    14.004.271,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    16.893.031,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    3.14 crt - AA

    67.666.092,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    17.302.558,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    19.951.035,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    15.331.341,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.202.667,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    25.266.388,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.65 crt - AA

    15.933.036,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Edmiston Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.229 crt - AA

    31.315.604,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Derry Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.76 crt - AA

    23.642.716,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.628 crt - AA

    32.870.786,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jolanka Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    20.907.917,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    20.406.694,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    14.703.042,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    19.971.130,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    18.468.590,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    24.099.507,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    14.597.476,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    14.743.514,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.516.518,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.546 crt - AA

    28.703.069,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    34.524.739,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.198 crt - AA

    56.763.691,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫

You’ve viewed 180 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng