Đang tải...
Tìm thấy 2382 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    19.261.039,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fiorello Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.27 crt - AA

    21.089.898,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    13.045.691,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    27.028.455,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    15.752.187,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.019.540,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    10.411.364,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.685.863,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    27.366.095,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - AA

    22.907.720,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Floret Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    44.497.711,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    24.688.465,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.239.742,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    17.704.160,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.517.963,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    17.440.103,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    25.336.859,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rupinder Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.29 crt - AA

    45.859.025,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.138.591,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    36.234.166,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    20.361.128,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Samar Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    20.776.314,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Machi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.146 crt - AA

    41.240.747,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Colomba Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Colomba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.35 crt - AA

    67.909.770,00 ₫
    14.926.344  - 3.211.866.848  14.926.344 ₫ - 3.211.866.848 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.608 crt - AA

    29.722.214,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gandolfa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    15.598.509,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Krishia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - AA

    32.308.996,00 ₫
    10.241.272  - 1.866.995.865  10.241.272 ₫ - 1.866.995.865 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ebrina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ebrina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.946.422,00 ₫
    6.793.269  - 1.108.452.287  6.793.269 ₫ - 1.108.452.287 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.168 crt - AA

    29.867.969,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    15.499.454,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eila Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.626 crt - AA

    20.284.147,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nichelle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.084 crt - AA

    25.494.499,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Atalissa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Atalissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.21 crt - AA

    53.667.195,00 ₫
    10.351.365  - 3.729.958.732  10.351.365 ₫ - 3.729.958.732 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.256 crt - AA

    35.205.680,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2 crt - AA

    43.045.266,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.25 crt - AA

    32.676.352,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.575.670,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    18.678.588,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    16.000.677,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    50.946.548,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    19.813.205,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.125 crt - AAA

    21.619.990,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    19.985.564,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.228.789,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    25.063.464,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    71.707.299,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    24.139.695,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    26.127.327,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    25.527.048,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    26.195.818,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    13.573.235,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2 crt - AA

    43.193.567,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Calybe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.38 crt - AAA

    37.579.066,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Alsatia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.004 crt - AAA

    28.626.371,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Manzanas Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.354 crt - AA

    54.347.287,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Adoray Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adoray

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    20.624.618,00 ₫
    7.514.115  - 1.804.944.271  7.514.115 ₫ - 1.804.944.271 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Mabelle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.114 crt - AA

    21.486.690,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nadine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.554 crt - AAA

    36.741.899,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.014 crt - AA

    41.789.233,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Salamis Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Salamis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.932 crt - AA

    36.694.351,00 ₫
    10.579.194  - 3.308.191.860  10.579.194 ₫ - 3.308.191.860 ₫

You’ve viewed 360 of 2382 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng