Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.144 crt - AA

    24.071.204,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AA

    26.903.360,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    22.494.514,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.671.245,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AA

    20.903.106,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    20.877.918,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.547.297,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.020.741,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    23.811.111,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    31.872.866,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Allison Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AA

    45.495.631,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.692 crt - AA

    29.841.083,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    35.152.189,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.124 crt - AA

    38.342.080,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Reese Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.672 crt - AA

    35.813.319,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.55 crt - AA

    39.501.885,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Diana Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    4 crt - AA

    73.787.479,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    4.452 crt - AA

    76.531.051,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.524 crt - AA

    22.684.419,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AA

    30.628.155,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.362 crt - AA

    19.124.342,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.114.918,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    19.596.980,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.488 crt - AA

    29.212.784,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Claire Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    26.377.231,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    22.799.607,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    17.338.785,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    15.524.359,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    17.631.991,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    14.300.874,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.438 crt - AA

    21.151.595,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    14.263.798,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    24.262.241,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    19.011.135,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    43.942.431,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    27.634.113,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    30.044.007,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Shirley Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    35.506.810,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  48. Nhẫn nữ Roxanne Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    28.968.823,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - AA

    36.053.035,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  50. Nhẫn nữ Marilyn Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    30.006.931,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    26.002.800,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Erica Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - AA

    38.736.889,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.216 crt - AA

    39.055.001,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Chole Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    36.060.959,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - AA

    35.601.621,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Eloise Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    46.893.737,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.242 crt - AA

    36.695.768,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Britany Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.366 crt - AA

    52.188.146,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    42.798.191,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Helena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.26 crt - AA

    47.167.132,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - AA

    34.575.683,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Bella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    29.099.010,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - AA

    30.627.590,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ruth Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ruth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.586 crt - AAA

    37.049.255,00 ₫
    13.233.899  - 195.083.974  13.233.899 ₫ - 195.083.974 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.513.845,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Greta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.086 crt - AAA

    44.942.049,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    22.114.138,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.056 crt - AA

    35.647.754,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫

You’ve viewed 480 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng