Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    22.114.138,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.056 crt - AA

    35.647.754,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.66 crt - AA

    27.441.095,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Sabina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.22 crt - AA

    65.971.100,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.534.108,00 ₫
    9.727.312  - 1.571.214.246  9.727.312 ₫ - 1.571.214.246 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Annora Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    41.930.176,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.27 crt - AA

    18.457.553,00 ₫
    8.754.297  - 927.660.694  8.754.297 ₫ - 927.660.694 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    21.819.518,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Henrietta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.525.391,00 ₫
    8.167.885  - 289.611.830  8.167.885 ₫ - 289.611.830 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.075.125,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  19. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Đá Sapphire Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.128 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    19.003.776,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.482.953,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Calanthe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.35 crt - AA

    39.282.548,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - AA

    22.005.177,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    23.092.530,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lilyanna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - AA

    30.270.986,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    26.918.644,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.27 crt - AA

    18.865.380,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AA

    39.127.737,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.928.706,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    24.526.015,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Calvina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    25.495.349,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.902 crt - AA

    35.015.775,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    18.354.251,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AA

    15.045.492,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.596 crt - AA

    21.927.912,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  36. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Sapphire Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - AA

    34.221.345,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.51 crt - AA

    26.140.346,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.17 crt - AA

    36.476.711,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    16.946.239,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    20.834.616,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    23.320.924,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.616 crt - AA

    25.465.915,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.12crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.12crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    14.855.588,00 ₫
    8.388.639  - 133.018.232  8.388.639 ₫ - 133.018.232 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    16.751.805,00 ₫
    7.726.378  - 201.791.491  7.726.378 ₫ - 201.791.491 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    20.851.314,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.93 crt - AA

    35.032.473,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    16.857.655,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    19.194.812,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    21.950.555,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.893.696,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    16.374.826,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    17.897.177,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.05 crt - AAA

    14.092.574,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.262.384,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    15.077.192,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.649.820,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.05 crt - AAA

    12.720.787,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.038.899,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.853.707,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    15.227.756,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    17.489.349,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.296.360,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.112.201,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.055.583,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫

You’ve viewed 540 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng