Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    18.782.738,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.9 crt - AAA

    17.990.290,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    23.551.585,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    14.622.663,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    2.952 crt - AA

    49.747.402,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    10.559.948,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Vower Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    27.426.943,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vlacherna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    30.255.703,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    26.577.891,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Venitienne Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    15.928.508,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Unshirked Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    36.151.807,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Ultrea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.859.139,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Uliratha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    14.360.307,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.292.750,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twhearig Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    13.943.705,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AA

    19.285.660,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tocher Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    22.673.663,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Thiol Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.175 crt - AAA

    12.220.412,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Tab Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    14.360.590,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.512 crt - AA

    33.452.385,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Subscheme Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    29.363.066,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Stumpage Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.647 crt - AAA

    23.129.039,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stretford Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.89 crt - AA

    22.476.683,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Spotswood Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.686.230,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    17.106.709,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.86 crt - AA

    32.649.466,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AA

    20.863.482,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    3.28 crt - AA

    51.088.907,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.202 crt - AA

    36.432.843,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2.68 crt - AA

    46.071.289,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Samporin Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    15.374.926,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Rimasel Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    16.594.730,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Rearwards Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    17.741.517,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.5 crt - AA

    30.440.514,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.96 crt - AA

    25.240.917,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.65 crt - AA

    21.049.426,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Quttan Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    20.026.602,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AA

    38.809.059,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    26.134.969,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.29 crt - AA

    34.281.628,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.17 crt - AA

    33.445.311,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    26.773.172,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  46. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AA

    27.440.528,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AA

    23.174.322,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Bagnolet Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    25.809.782,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Zolas Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    15.354.265,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Zave Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.1 crt - AAA

    24.851.485,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Witt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.542 crt - AA

    19.990.375,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.962 crt - AA

    45.383.555,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Warle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Wamuses Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    12.492.109,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Vineeta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.525.688,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.478 crt - AA

    35.898.789,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Varan Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Varan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    20.787.635,00 ₫
    10.117.875  - 126.112.602  10.117.875 ₫ - 126.112.602 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Urfa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    25.136.199,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Unfrill Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    12.031.356,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Undergird Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    21.811.876,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Ultaner Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    25.923.555,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Ufficio Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ufficio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    18.991.889,00 ₫
    9.271.653  - 121.343.759  9.271.653 ₫ - 121.343.759 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Tyrahl Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.648 crt - AAA

    19.872.073,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng