Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.777.490,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Edmiston Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.229 crt - AA

    30.353.344,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    27.427.791,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Snyed Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    10.067.215,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Eleanor Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.32 crt - AA

    47.633.829,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Eschati Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.506 crt - AA

    17.974.158,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    31.682.111,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AA

    20.143.487,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Manque Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.166.441,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    9.648.631,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Venomoth Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.962 crt - AA

    26.175.722,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.686 crt - AA

    31.726.828,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    30.586.268,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    21.802.819,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    20.553.297,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AA

    24.210.732,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    10.257.403,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.362.756,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    15.279.832,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  27. Nhẫn nữ Burke Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.003.040,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    14.096.535,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.18 crt - AA

    33.873.798,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    20.490.467,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.092.291,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cruceshe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.381.732,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.582 crt - AA

    104.917.426,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    17.497.839,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    20.517.637,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.105.479,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - AA

    16.841.522,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Velma Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.944 crt - AA

    42.527.343,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    28.326.373,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Unfrill Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.776.640,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    26.959.399,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    28.739.862,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.393.207,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.030.111,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  47. Nhẫn nữ Ashwin Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    17.914.441,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    19.257.359,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.514.157,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    13.749.556,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Sariel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.636 crt - AA

    23.230.643,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pique Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    13.834.461,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.106 crt - AA

    27.156.095,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Leare Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AA

    15.788.414,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    23.844.791,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.137.247,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.21 crt - AA

    31.825.318,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    18.153.874,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    22.100.554,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.188.232,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    15.433.227,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.623.316,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    33.012.577,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    24.459.505,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    10.824.569,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫

You’ve viewed 120 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng