Đang tải...
Tìm thấy 2602 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    10.824.569,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Crossrail Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.766.453,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  11. Bộ Nhẫn Cưới Soulmates Nhẫn A Đá Sapphire

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Soulmates Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.128 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  12. Nhẫn Consecratedness SET Đá Sapphire

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - AA

    23.707.811,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    22.210.365,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    17.302.558,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.685.566,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.179.446,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    24.459.505,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    15.279.832,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.812 crt - AA

    50.630.136,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    15.921.998,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    16.535.580,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.136 crt - AAA

    16.705.108,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.34 crt - AA

    14.043.327,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  25. Bộ Nhẫn Cưới True Love Nhẫn A Đá Sapphire

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA True Love Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.658.326,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.777.490,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Firebian Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - AA

    31.095.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    30.100.611,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.78 crt - AA

    78.426.136,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vomen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Regange Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Regange

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.688 crt - AA

    22.388.948,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    9.810.518,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    14.288.704,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  34. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn A Đá Sapphire

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    16.328.412,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.105.479,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Unintelligent Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AAA

    29.970.705,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.27 crt - AA

    12.710.881,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    31.346.453,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Junte Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - AA

    23.831.772,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    26.195.818,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.096 crt - AA

    50.956.172,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    13.415.878,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Staska Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    28.035.431,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Juicy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.408.803,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Helios Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    18.961.324,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.781.948,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    21.382.255,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    20.838.579,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AA

    20.346.127,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Katusha Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    28.517.127,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.020.741,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.641.430,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.78 crt - AA

    52.713.427,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.646 crt - AA

    27.410.811,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Venomoth Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.962 crt - AA

    26.175.722,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    24.953.936,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - AA

    23.939.318,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    18.382.553,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    18.507.364,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    30.586.268,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.359.657,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    17.331.991,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.138.591,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.770.584,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.15 crt - AA

    39.373.397,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Betty Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    25.921.006,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.060.124,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫

You’ve viewed 180 of 2602 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng