Đang tải...
Tìm thấy 639 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Puzo Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.700.182,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Azadi Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nichelle Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jenaira Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  13. Nhẫn nữ Brutna Solitaire Pave

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sharix Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nữ Clom Solitaire Pave

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Gricl Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Aseli Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Everg Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    92.554.654,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lurenda Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    22.893.285,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lamen Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cwang Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    20.096.507,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    55.799.166,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  30. Bộ cô dâu Snazy Ring A Solitaire Pave

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    60.869.709,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Egista Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    48.570.050,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ethera Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Chud Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    41.807.912,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Nopalle Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Trapinch Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nymbre Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mabule Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Saliagos Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    17.255.008,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Charleen Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Salbatora Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Venomoth Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    92.826.349,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Htard Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    19.100.568,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Payer Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Nakomis Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Samar Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nicole Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Merint Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Merint

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    13.465.688,00 ₫
    6.558.930  - 106.824.960  6.558.930 ₫ - 106.824.960 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Thomasett Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Metis Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Culturally Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Timaula Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    24.882.616,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Megalonea Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.274 crt - AAA

    94.873.982,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zouyoor Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Luciazan Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Luciazan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.518.316,00 ₫
    8.456.563  - 107.645.712  8.456.563 ₫ - 107.645.712 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Samora Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Malias Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    1.215.595.368,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Steenee Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    47.159.774,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Hepsy Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫

You’ve viewed 180 of 639 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng