Đang tải...
Tìm thấy 479 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    44.846.673,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  2. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    72.780.785,00 ₫
    8.354.676  - 3.025.485.656  8.354.676 ₫ - 3.025.485.656 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    65.163.086,00 ₫
    10.777.307  - 2.272.630.734  10.777.307 ₫ - 2.272.630.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Muranda

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.808 crt - AAA

    78.732.641,00 ₫
    9.288.634  - 3.774.590.595  9.288.634 ₫ - 3.774.590.595 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    65.753.743,00 ₫
    8.852.221  - 5.009.622.477  8.852.221 ₫ - 5.009.622.477 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.576 crt - AAA

    68.667.691,00 ₫
    15.029.645  - 2.893.274.014  15.029.645 ₫ - 2.893.274.014 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    51.409.849,00 ₫
    10.845.231  - 3.712.977.681  10.845.231 ₫ - 3.712.977.681 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    60.299.712,00 ₫
    11.204.663  - 3.724.864.416  11.204.663 ₫ - 3.724.864.416 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Ropelina

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.748 crt - AAA

    90.661.831,00 ₫
    10.513.534  - 1.897.151.377  10.513.534 ₫ - 1.897.151.377 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    92.520.691,00 ₫
    13.729.745  - 1.278.701.482  13.729.745 ₫ - 1.278.701.482 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    52.003.053,00 ₫
    10.086.744  - 3.716.373.891  10.086.744 ₫ - 3.716.373.891 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Bạc 925 & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    42.657.532,00 ₫
    8.921.844  - 3.704.331.495  8.921.844 ₫ - 3.704.331.495 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    85.226.764,00 ₫
    11.114.098  - 5.222.083.738  11.114.098 ₫ - 5.222.083.738 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 9K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    73.669.461,00 ₫
    14.252.196  - 3.109.994.690  14.252.196 ₫ - 3.109.994.690 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    6.622 crt - AAA

    148.722.311,00 ₫
    20.598.015  - 3.029.405.444  20.598.015 ₫ - 3.029.405.444 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    99.191.979,00 ₫
    10.940.325  - 5.100.145.633  10.940.325 ₫ - 5.100.145.633 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Mablene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    76.394.637,00 ₫
    12.682.581  - 1.917.174.873  12.682.581 ₫ - 1.917.174.873 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    58.787.266,00 ₫
    10.144.196  - 3.730.807.785  10.144.196 ₫ - 3.730.807.785 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.064 crt - AAA

    86.314.682,00 ₫
    11.547.114  - 3.109.258.841  11.547.114 ₫ - 3.109.258.841 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.418 crt - AAA

    83.208.849,00 ₫
    15.896.527  - 5.127.739.841  15.896.527 ₫ - 5.127.739.841 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    5.25 crt - AAA

    92.841.632,00 ₫
    16.225.394  - 5.254.475.088  16.225.394 ₫ - 5.254.475.088 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    49.111.180,00 ₫
    9.441.464  - 3.699.817.364  9.441.464 ₫ - 3.699.817.364 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sultan

    2.4 crt - AAA

    65.575.160,00 ₫
    10.575.798  - 1.864.533.610  10.575.798 ₫ - 1.864.533.610 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2.4 crt - AAA

    69.053.444,00 ₫
    9.984.857  - 1.858.377.978  9.984.857 ₫ - 1.858.377.978 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Yelita

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.902 crt - AAA

    52.487.296,00 ₫
    13.041.447  - 2.749.883.187  13.041.447 ₫ - 2.749.883.187 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.772 crt - AAA

    80.415.466,00 ₫
    16.475.016  - 1.958.311.471  16.475.016 ₫ - 1.958.311.471 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Faried

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.06 crt - AAA

    77.902.837,00 ₫
    12.243.338  - 2.824.486.611  12.243.338 ₫ - 2.824.486.611 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 18K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    60.897.445,00 ₫
    11.610.793  - 3.727.411.574  11.610.793 ₫ - 3.727.411.574 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    86.248.740,00 ₫
    19.782.924  - 3.482.884.430  19.782.924 ₫ - 3.482.884.430 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    55.112.001,00 ₫
    8.518.827  - 2.256.555.337  8.518.827 ₫ - 2.256.555.337 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    64.018.561,00 ₫
    10.698.062  - 3.743.897.345  10.698.062 ₫ - 3.743.897.345 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Kim Cương

    1.892 crt - AAA

    59.313.961,00 ₫
    10.591.081  - 1.416.064.036  10.591.081 ₫ - 1.416.064.036 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.274 crt - AAA

    71.829.847,00 ₫
    15.474.831  - 5.088.159.841  15.474.831 ₫ - 5.088.159.841 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    77.971.326,00 ₫
    12.147.111  - 3.734.416.259  12.147.111 ₫ - 3.734.416.259 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.452 crt - AAA

    103.547.904,00 ₫
    17.292.370  - 7.509.176.670  17.292.370 ₫ - 7.509.176.670 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    82.072.816,00 ₫
    11.232.965  - 1.941.967.204  11.232.965 ₫ - 1.941.967.204 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    67.286.849,00 ₫
    13.828.236  - 2.800.854.646  13.828.236 ₫ - 2.800.854.646 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sultan

    2.15 crt - AAA

    50.886.551,00 ₫
    9.717.689  - 2.248.857.264  9.717.689 ₫ - 2.248.857.264 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    88.643.352,00 ₫
    15.445.964  - 5.085.400.422  15.445.964 ₫ - 5.085.400.422 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    54.198.420,00 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.116 crt - AAA

    96.576.898,00 ₫
    12.398.431  - 5.055.683.580  12.398.431 ₫ - 5.055.683.580 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.198 crt - AAA

    67.019.680,00 ₫
    12.586.355  - 3.758.982.182  12.586.355 ₫ - 3.758.982.182 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.198 crt - AAA

    76.296.995,00 ₫
    12.778.806  - 5.074.306.132  12.778.806 ₫ - 5.074.306.132 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    56.663.502,00 ₫
    10.068.064  - 3.709.369.206  10.068.064 ₫ - 3.709.369.206 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    75.891.714,00 ₫
    10.939.758  - 5.031.061.054  10.939.758 ₫ - 5.031.061.054 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    80.569.428,00 ₫
    12.511.638  - 3.741.633.209  12.511.638 ₫ - 3.741.633.209 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    99.333.490,00 ₫
    12.919.183  - 5.059.079.794  12.919.183 ₫ - 5.059.079.794 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    92.184.466,00 ₫
    16.476.147  - 3.773.897.204  16.476.147 ₫ - 3.773.897.204 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    76.505.580,00 ₫
    14.471.818  - 5.071.178.794  14.471.818 ₫ - 5.071.178.794 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    73.998.328,00 ₫
    12.437.488  - 5.070.570.306  12.437.488 ₫ - 5.070.570.306 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    83.961.109,00 ₫
    15.033.890  - 5.065.447.684  15.033.890 ₫ - 5.065.447.684 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    59.306.886,00 ₫
    14.884.457  - 3.758.189.729  14.884.457 ₫ - 3.758.189.729 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    3 crt - AAA

    77.654.914,00 ₫
    15.529.737  - 5.077.758.949  15.529.737 ₫ - 5.077.758.949 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    54.596.624,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    80.191.315,00 ₫
    11.594.661  - 5.065.999.571  11.594.661 ₫ - 5.065.999.571 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.402 crt - AAA

    58.621.418,00 ₫
    12.124.470  - 3.772.142.497  12.124.470 ₫ - 3.772.142.497 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    55.142.566,00 ₫
    10.993.532  - 3.762.661.405  10.993.532 ₫ - 3.762.661.405 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    74.465.588,00 ₫
    11.545.416  - 5.100.018.275  11.545.416 ₫ - 5.100.018.275 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.274 crt - AAA

    69.174.010,00 ₫
    15.254.078  - 3.772.835.890  15.254.078 ₫ - 3.772.835.890 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    4 crt - AAA

    98.844.718,00 ₫
    11.950.414  - 7.450.450.532  11.950.414 ₫ - 7.450.450.532 ₫

You’ve viewed 60 of 479 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng