Đang tải...
Tìm thấy 324 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Weed Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    90.083.344,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Speen Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    73.513.517,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    3.7 crt - AAA

    81.582.064,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    11 crt - AAA

    207.718.165,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    7 crt - AAA

    127.633.544,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2.68 crt - AAA

    65.939.120,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    4 crt - AAA

    77.223.878,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2.1 crt - AAA

    58.383.967,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    1.5 crt - AAA

    42.440.457,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    76.110.769,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    82.685.265,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    209.514.477,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    129.466.932,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    83.341.301,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    67.691.564,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    92.109.750,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Crunla Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.518 crt - AAA

    55.530.584,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Odincxb Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    7.244 crt - AAA

    132.072.107,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    7.268 crt - AAA

    144.020.540,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Olpeamse Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Olpeamse

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.998 crt - AAA

    58.231.137,00 ₫
    12.855.504  - 2.785.189.623  12.855.504 ₫ - 2.785.189.623 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Manifoldness Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    56.807.559,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Goog Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Goog

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    7.782 crt - AAA

    152.576.728,00 ₫
    10.982.494  - 5.547.978.419  10.982.494 ₫ - 5.547.978.419 ₫
  25. Nhẫn SYLVIE Krin Đá Sultan

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.438 crt - AAA

    58.305.287,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn nữ Cigo Đá Sultan

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    87.205.906,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    43.697.339,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Glorias Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    72.334.749,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Micgen Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Micgen

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.616 crt - AAA

    79.905.184,00 ₫
    10.757.495  - 3.444.705.366  10.757.495 ₫ - 3.444.705.366 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vapha Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.45 crt - AAA

    65.554.782,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan

    1.5 crt - AAA

    46.018.649,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mages Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Mages

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.282 crt - AAA

    73.476.443,00 ₫
    10.632.968  - 5.065.277.878  10.632.968 ₫ - 5.065.277.878 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Essru Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    1.25 crt - AAA

    72.287.769,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Enol Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.882 crt - AAA

    88.912.218,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    72.918.332,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    46.007.327,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    44.790.352,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    73.055.029,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    66.224.402,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    40.464.146,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Dobbin Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    4.77 crt - AAA

    104.499.975,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Bargas Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    79.406.509,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    86.102.419,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Acker Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    69.157.312,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ofnessa Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Ofnessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.544 crt - AAA

    55.545.300,00 ₫
    10.519.761  - 3.774.052.862  10.519.761 ₫ - 3.774.052.862 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Precoce Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.822 crt - AAA

    72.792.390,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Xyster Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.34 crt - AAA

    56.722.653,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    56.733.409,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Tricia Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    62.606.588,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Atsuko Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    52.614.371,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Arachnia Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    62.458.853,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.88 crt - AAA

    95.856.902,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Vanilluxe Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Vanilluxe

    Vàng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    51.743.527,00 ₫
    9.667.878  - 3.714.888.051  9.667.878 ₫ - 3.714.888.051 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rebel Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Rebel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    10.5 crt - AAA

    202.884.508,00 ₫
    20.633.109  - 3.516.521.065  20.633.109 ₫ - 3.516.521.065 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.384 crt - AAA

    83.230.925,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Alfieri Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Alfieri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.21 crt - AAA

    55.039.547,00 ₫
    10.191.460  - 3.748.510.528  10.191.460 ₫ - 3.748.510.528 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    2.51 crt - AAA

    53.493.423,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Leclaire Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Leclaire

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    82.943.661,00 ₫
    11.019.286  - 3.494.912.674  11.019.286 ₫ - 3.494.912.674 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    79.561.037,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    5.14 crt - AAA

    77.337.085,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ziolkowski Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Ziolkowski

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.57 crt - AAA

    74.342.192,00 ₫
    10.430.610  - 5.085.074.949  10.430.610 ₫ - 5.085.074.949 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Sultan

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Moissanite

    3.054 crt - AAA

    90.005.514,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫

You’ve viewed 60 of 324 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng