Đang tải...
Tìm thấy 81 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Vower Tension

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    32.011.827,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Twrourig Tension

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.094.638,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Twhearig Tension

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Thuyyet Tension

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.453,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Sharia Tension

    Nhẫn đính hôn Sharia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.030.125,00 ₫
    7.216.946  - 76.924.156  7.216.946 ₫ - 76.924.156 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Yungert Tension

    Nhẫn đính hôn Yungert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.150.888,00 ₫
    6.367.893  - 64.103.463  6.367.893 ₫ - 64.103.463 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Suzin Tension

    Nhẫn đính hôn Suzin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.245.289,00 ₫
    9.053.730  - 115.740.010  9.053.730 ₫ - 115.740.010 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Rosalin Tension

    Nhẫn đính hôn Rosalin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    16.926.427,00 ₫
    8.089.772  - 655.765.753  8.089.772 ₫ - 655.765.753 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Pavena Tension

    Nhẫn đính hôn Pavena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    34.553.042,00 ₫
    15.119.928  - 216.678.215  15.119.928 ₫ - 216.678.215 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Metona Tension

    Nhẫn đính hôn Metona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.201.819,00 ₫
    7.743.359  - 82.216.591  7.743.359 ₫ - 82.216.591 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Faheric Tension

    Nhẫn đính hôn Faheric

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    20.296.317,00 ₫
    9.786.745  - 135.338.973  9.786.745 ₫ - 135.338.973 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Harew Tension

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Velaend Tension

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    27.032.983,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Magaz Tension

    Nhẫn đính hôn Magaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.333.804,00 ₫
    6.856.099  - 89.702.403  6.856.099 ₫ - 89.702.403 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Pribez Tension

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.155.474,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pyrwe Tension

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Tull Tension

    Nhẫn đính hôn Tull

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    36.048.223,00 ₫
    8.736.750  - 608.275.411  8.736.750 ₫ - 608.275.411 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Quevilly Tension

    Nhẫn đính hôn Quevilly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.095.827,00 ₫
    9.291.464  - 139.202.162  9.291.464 ₫ - 139.202.162 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Previously Tension

    Nhẫn đính hôn Previously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.261.422,00 ₫
    8.232.413  - 98.065.572  8.232.413 ₫ - 98.065.572 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Perceive Tension

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.596.133,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mazarron Tension

    Nhẫn đính hôn Mazarron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    20.982.634,00 ₫
    9.291.464  - 128.192.780  9.291.464 ₫ - 128.192.780 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Antibes Tension

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.139.837,00 ₫
    6.744.873  - 1.076.499.614  6.744.873 ₫ - 1.076.499.614 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Quene Tension

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    51.951.828,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Davy Tension

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jerome Tension

    Nhẫn đính hôn Jerome

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.503.711,00 ₫
    5.943.367  - 65.631.758  5.943.367 ₫ - 65.631.758 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Daniele Tension

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eugenie Tension

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Maloelap Tension

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Viveca Tension

    Nhẫn đính hôn Viveca

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    1.22 crt - AAA

    54.436.154,00 ₫
    13.729.179  - 334.696.519  13.729.179 ₫ - 334.696.519 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Manipure Tension

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    143.508.279,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Siplora Tension

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    174.682.661,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Hibiscus Tension

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Prenia Tension

    Nhẫn đính hôn Prenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.313.172  - 86.942.976  7.313.172 ₫ - 86.942.976 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Clarinda Tension

    Nhẫn đính hôn Clarinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - SI

    40.029.431,00 ₫
    8.969.957  - 160.074.711  8.969.957 ₫ - 160.074.711 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Alidia Tension

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rasia Tension

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  40. Nhẫn nữ Simone Tension

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Amadora Tension

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bernice Tension

    Nhẫn đính hôn Bernice

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    24.929.880,00 ₫
    9.738.066  - 203.914.121  9.738.066 ₫ - 203.914.121 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Carnation Tension

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.299.897,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Tension

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Tension

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Tension

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Tension

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.254.855,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula Tension

    Nhẫn đính hôn Ursula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.383.218,00 ₫
    7.746.189  - 89.985.419  7.746.189 ₫ - 89.985.419 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Tension

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫

You’ve viewed 60 of 81 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng