Đang tải...
Tìm thấy 1401 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.882.107,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.832.478,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.910.692,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.749.343,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.409.935,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.519.547,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cadieux Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.137.586,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.635.485,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Armi Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.767.866,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.512.754,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Linde Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.987.390,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.178.411,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.655.777,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.751.905,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.679.367,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Onboy Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.020.871,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    29.155.049,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sora Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.223.526,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    26.253.836,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.631.891,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.521.345,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    18.866.230,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    16.041.432,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.767.866,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.356.259,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.935.979,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    15.194.926,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.138.691,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    19.266.134,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.530.387,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    27.690.149,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.156.902,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Acker Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    24.100.922,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    16.807.841,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    17.420.293,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    14.294.082,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ehtel Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.741.547,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    29.144.576,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    19.754.904,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Modesta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Pocot Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    17.230.672,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.813.632,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    35.380.019,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Tina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    16.894.446,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    20.899.145,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jay Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.270.407,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cheilia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.136.724,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    14.022.950,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.301.368,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    19.867.262,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.198 crt - AAA

    20.474.334,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Roselly Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    20.596.032,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    24.569.599,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.807 crt - AAA

    26.824.682,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    18.063.875,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.614.160,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    15.528.320,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.15 crt - AAA

    20.750.844,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.039.182,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫

You’ve viewed 60 of 1401 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng