Đang tải...
Tìm thấy 1436 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    21.557.725,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Natose Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    13.644.273,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    21.380.274,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    20.913.295,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    20.229.524,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  12. Nhẫn nữ Oleysa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    15.800.018,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.889.083,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.694.508,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.406.836,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    18.915.191,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.003.140,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.751.905,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.456 crt - AAA

    34.180.874,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    15.899.074,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nichelle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.084 crt - AAA

    16.211.525,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    17.762.178,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.641.612,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.705.505,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    18.812.456,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    19.101.417,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    15.734.357,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    14.346.722,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    23.059.135,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    32.214.466,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.064.724,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.652 crt - AAA

    25.594.404,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    13.850.027,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.172.341,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.892.947,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  38. Nhẫn nữ Marilyn Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    19.903.205,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    23.071.870,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    17.421.425,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    24.829.127,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.836.528,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.784.436,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.472.298,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.591.222,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.046.978,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    14.875.398,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    25.427.706,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Luann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  50. Nhẫn nữ Nina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.525.758,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    14.120.592,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    10.831.362,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.270.193,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Amary Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amary

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.39 crt - AAA

    20.436.694,00 ₫
    8.702.788  - 403.752.798  8.702.788 ₫ - 403.752.798 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.97 crt - AAA

    22.943.096,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    16.409.355,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    18.841.889,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.279.732,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Genoveffa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Genoveffa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.5 crt - AAA

    43.807.148,00 ₫
    11.861.830  - 739.864.412  11.861.830 ₫ - 739.864.412 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Manana Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.003.607,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    15.779.924,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ponevus Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    16.583.693,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    17.455.670,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.434.232,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    34.504.647,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.353.486,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.304.241,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫

You’ve viewed 120 of 1436 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng