Đang tải...
Tìm thấy 1436 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    15.847.282,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    25.294.971,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    18.467.457,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    18.384.250,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.038.686,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Raison Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.711.135,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  15. Nhẫn nữ Machi Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    25.759.688,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Arthalia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    24.256.298,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Maiyana Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Maiyana

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.6 crt - AAA

    24.002.149,00 ₫
    9.271.654  - 1.870.689.244  9.271.654 ₫ - 1.870.689.244 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    27.946.846,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.53 crt - AAA

    30.962.680,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kornelia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kornelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.83 crt - AAA

    22.700.833,00 ₫
    9.237.691  - 2.724.156.892  9.237.691 ₫ - 2.724.156.892 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    29.928.252,00 ₫
    10.456.365  - 3.017.603.618  10.456.365 ₫ - 3.017.603.618 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    17.801.517,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Este Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.746 crt - AAA

    26.712.324,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    18.600.476,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    24.629.598,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    24.838.749,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    14.390.590,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    21.502.256,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    24.140.261,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    31.728.527,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    19.289.340,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Duga Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    16.350.770,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Clarette Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.024 crt - AAA

    16.668.032,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.817.763,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.812 crt - AAA

    17.390.010,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nicoletta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    21.038.955,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Garland Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Garland

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.794 crt - AAA

    37.492.461,00 ₫
    14.501.817  - 3.203.248.963  14.501.817 ₫ - 3.203.248.963 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    31.301.453,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.184.327,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.174 crt - AAA

    31.842.017,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.892 crt - AAA

    25.413.840,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.064 crt - AAA

    31.019.567,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.73 crt - AAA

    29.071.840,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.150.409,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Marsetta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marsetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.4 crt - AAA

    32.338.997,00 ₫
    13.153.239  - 1.906.137.190  13.153.239 ₫ - 1.906.137.190 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Naima Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    15.934.450,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    22.338.572,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    17.092.841,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    32.003.337,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    19.236.982,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    18.576.984,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    20.527.541,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    26.045.252,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.748 crt - AAA

    24.262.808,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Holly Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    29.099.295,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Britany Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    22.358.098,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    17.319.539,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    17.568.311,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    17.743.500,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.671.529,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    17.939.065,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    19.655.565,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.691.890,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    17.078.691,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    27.373.736,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    25.968.837,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Malle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    20.179.431,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Tenby Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    21.033.011,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫

You’ve viewed 360 of 1436 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng