Đang tải...
Tìm thấy 2116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.407.952,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    10.775.607,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    9.224.954,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    16.724.919,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    26.903.644,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAA

    17.602.273,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    14.352.382,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Reperch Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.17 crt - AAA

    8.642.505,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    11.079.851,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.62 crt - AAA

    12.770.598,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    10.718.722,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Luster Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    12.871.070,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    17.687.744,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    22.993.191,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    17.500.104,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.202.865,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cuivr Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cuivr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.382.030,00 ₫
    5.306.578  - 62.433.665  5.306.578 ₫ - 62.433.665 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cadieux Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    10.458.344,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    25.012.520,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    16.986.711,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    22.422.627,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    23.191.868,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    11.015.325,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Luann Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    17.874.536,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    12.997.861,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    19.413.302,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.064 crt - AAA

    37.735.573,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Clerical Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    10.782.117,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    14.231.251,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Chole Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    18.740.286,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    14.336.818,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Essru Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.25 crt - AAA

    16.872.938,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    14.996.530,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    11.931.733,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    8.418.072,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Envy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    9.717.688,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.960.120,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Parisse Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.004 crt - AAA

    24.448.751,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    25.993.460,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    10.010.611,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.02 crt - AAA

    15.603.037,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    8.876.842,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.141.449,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.512 crt - AAA

    11.775.509,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.493.256,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    17.972.176,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    16.017.092,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    17.402.745,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.131.331,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    24.445.353,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.700.594,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.15 crt - AAA

    18.769.722,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    11.345.322,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    13.779.839,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    17.276.520,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    17.340.481,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    12.376.355,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫

You’ve viewed 60 of 2116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng