Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.958.903,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.967.013,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jay Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.747.759,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    12.332.203,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.834.249,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.612.688,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    13.137.106,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    14.584.175,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    14.143.798,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Empire Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.170.515,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    14.624.364,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    15.662.472,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    20.553.863,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    13.425.218,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    10.546.081,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Marissa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    20.462.731,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Helios Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.24 crt - AAA

    18.876.418,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    17.958.027,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    15.186.718,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    16.732.842,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    17.090.858,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Avinash Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.6 crt - AAA

    12.562.015,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    19.880.847,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aseli Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.376 crt - AAA

    13.354.180,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Rayanne Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    18.440.005,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    16.861.899,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ethera Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Indifferently Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    11.852.772,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Natividor Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Natividor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    17.953.498,00 ₫
    9.033.919  - 113.178.706  9.033.919 ₫ - 113.178.706 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    18.182.458,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    9.606.463,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Westbrook Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    7.909.772,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  49. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    9.874.763,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    10.916.834,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.666.333,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  53. Nhẫn nữ Oleysa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    16.281.148,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  54. Nhẫn nữ Joanna Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    19.924.715,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.908.978,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.764.273,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mania Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.901.252,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.125 crt - AAA

    21.195.464,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Hysigr Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Hysigr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    21.063.294,00 ₫
    9.984.858  - 1.147.070.032  9.984.858 ₫ - 1.147.070.032 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Staay Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    10.701.174,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    21.727.536,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.398.700,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  64. Nhẫn nữ Modesta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    13.338.897,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.770.965,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫

You’ve viewed 60 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng