Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    18.743.399,00 ₫
    9.205.427  - 1.837.109.210  9.205.427 ₫ - 1.837.109.210 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.566.342,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.14 crt - AAA

    31.960.319,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    23.715.735,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.128 crt - AAA

    41.691.593,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Resi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    16.727.183,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.858.305,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nichol Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nichol

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.344 crt - AAA

    32.728.993,00 ₫
    13.852.292  - 2.987.122.627  13.852.292 ₫ - 2.987.122.627 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    12.103.244,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    27.777.318,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Jeswitha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jeswitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2.4 crt - AAA

    27.678.263,00 ₫
    12.293.714  - 1.878.967.503  12.293.714 ₫ - 1.878.967.503 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Dobrila Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    20.139.243,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Klaritza Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Klaritza

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.31 crt - AAA

    18.004.158,00 ₫
    7.850.905  - 3.054.848.723  7.850.905 ₫ - 3.054.848.723 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    20.000.846,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mailene Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mailene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2.4 crt - AAA

    35.834.829,00 ₫
    12.561.732  - 1.925.665.398  12.561.732 ₫ - 1.925.665.398 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Anjatonia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    16.926.426,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jescolyn Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.68 crt - AAA

    48.760.238,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    31.569.471,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    16.117.847,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.1 crt - AAA

    28.068.545,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elleryes Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    17.862.083,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    24.145.921,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.62 crt - AAA

    15.835.395,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.530.655,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.030.394,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    29.494.670,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    17.960.007,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    17.886.989,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    21.592.820,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    17.602.556,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    23.072.436,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    19.827.924,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.93 crt - AAA

    20.666.504,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    16.657.843,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Floret Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    28.422.316,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    22.300.647,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    14.157.101,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    3 crt - AAA

    35.138.889,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    22.306.874,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    24.404.033,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    34.917.001,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Felalty Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Felalty

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.25 crt - AAA

    24.710.824,00 ₫
    10.467.119  - 3.089.107.997  10.467.119 ₫ - 3.089.107.997 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Egista Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.994.238,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Emonde Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Emonde

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.6 crt - AAA

    26.459.023,00 ₫
    10.282.026  - 1.883.269.370  10.282.026 ₫ - 1.883.269.370 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Monera Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.228 crt - AAA

    21.762.347,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Elide Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    16.847.465,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    18.800.286,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Timaula Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    14.297.760,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    16.684.448,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    18.023.970,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    14.727.098,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    14.023.517,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    24.588.278,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mauricette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.253.977,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Emma Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.8 crt - AAA

    19.474.718,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Diana Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4 crt - AAA

    37.674.443,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    24.327.619,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    13.623.330,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫

You’ve viewed 720 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng