Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    21.768.007,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.850.692,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.36 crt - AAA

    13.139.370,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    15.920.017,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    13.487.198,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    18.853.778,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    18.833.116,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  16. Nhẫn nữ Jakanis Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.175 crt - AAA

    11.767.584,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    20.276.222,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    14.943.890,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    32.105.223,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.404.996,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    26.906.474,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  23. Nhẫn nữ Rixos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    12.995.031,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Kaffir Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kaffir

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    17.396.236,00 ₫
    7.274.682  - 136.230.480  7.274.682 ₫ - 136.230.480 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    13.889.083,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rassy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rassy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    31.127.114,00 ₫
    12.748.524  - 3.136.584.186  12.748.524 ₫ - 3.136.584.186 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  28. Bộ cô dâu Puffin Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    25.557.329,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  29. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    12.931.919,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    18.921.984,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    18.970.097,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.305.572,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.291.138,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    11.597.207,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    12.955.975,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  36. Nhẫn nữ Edoarda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    10.990.984,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Renske Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    18.462.080,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    13.593.330,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Raison Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    19.107.360,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Margona Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    26.572.229,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.862.267,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    24.234.789,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ericka Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    16.301.524,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cotinulla Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    9.792.971,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ullman Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ullman

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    19.752.923,00 ₫
    8.719.769  - 1.824.189.461  8.719.769 ₫ - 1.824.189.461 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Atsuko Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    26.350.344,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    12.680.882,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.518 crt - AAA

    16.452.939,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    16.396.901,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chroce Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Chroce

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.36 crt - AAA

    14.399.931,00 ₫
    7.743.359  - 1.283.710.897  7.743.359 ₫ - 1.283.710.897 ₫
  51. Nhẫn nữ Marilyn Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    20.073.016,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.265.100,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.313.127,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    8.692.315,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.6 crt - AAA

    19.402.549,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Damara Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    14.501.816,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    17.553.311,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    17.195.577,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.715.182,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    19.079.907,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Luminous Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Luminous

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    14.735.589,00 ₫
    7.647.133  - 288.762.778  7.647.133 ₫ - 288.762.778 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    13.416 crt - AAA

    94.969.643,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.233.516,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    17.217.653,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    30.793.720,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    21.831.121,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  68. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    28.978.729,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫

You’ve viewed 420 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng