Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Brno Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    11.065.135,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Esther Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.38 crt - AAA

    47.797.696,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Damara Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    14.501.816,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    13.636.349,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Purnima Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    32.105.223,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Thomasett Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    18.890.003,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Staska Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    17.875.101,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    16.006.338,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Vypress Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.21 crt - AAA

    37.292.086,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    12.894.560,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.059.430,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ardelia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    35.464.924,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.796.040,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sucette Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.462 crt - AAA

    15.225.493,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.589.919,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bernie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    32.569.372,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    18.677.739,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gloria Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.76 crt - AAA

    16.068.885,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  29. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.09 crt - AAA

    10.788.060,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    23.072.436,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    17.886.989,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    25.389.217,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.265.100,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.566.342,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    16.073.696,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Enero Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.475.113,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mathina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    31.793.055,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ellyn Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    13.242.106,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Rejoicing Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    16.341.996,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Dalinda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    33.240.406,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Menba Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.62 crt - AAA

    12.758.145,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cherylien Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    30.377.400,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Basant Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Basant

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    12.750.221,00 ₫
    6.813.646  - 143.277.618  6.813.646 ₫ - 143.277.618 ₫
  45. Nhẫn nữ Guerino Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.869.371,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Multipla Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    12.778.523,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    14.984.926,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chubascoli Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.042 crt - AAA

    22.272.345,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Miguelina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.991.238,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Merrita Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.620.231,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    16.787.750,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    24.796.013,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    15.723.886,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    19.494.246,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Adamaris Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.920.300,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Raison Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    19.107.360,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Micheyla Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    47.498.263,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    16.215.770,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Delfia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.96 crt - AAA

    72.705.218,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.533.401,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Michel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    31.163.341,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Maitan Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.652 crt - AAA

    26.132.138,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nacriso Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.316 crt - AAA

    21.972.912,00 ₫
    9.865.990  - 359.036.027  9.865.990 ₫ - 359.036.027 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nakomis Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    17.489.066,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.955.975,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    12.421.355,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    13.848.895,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Fiene Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.987.843,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫

You’ve viewed 180 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng