Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    17.177.464,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.221.247,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    15.186.718,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    18.140.572,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.974.907,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    19.095.473,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.198 crt - AAA

    32.644.655,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    23.874.508,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.418 crt - AAA

    39.148.681,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.13 crt - AAA

    25.364.312,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Balbina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Balbina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    18.729.531,00 ₫
    8.677.316  - 1.146.305.881  8.677.316 ₫ - 1.146.305.881 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lavem Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    28.650.995,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Torrone Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    19.669.999,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.432.477,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.4 crt - AAA

    16.207.280,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Prunella Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    28.149.203,00 ₫
    12.143.715  - 3.136.782.295  12.143.715 ₫ - 3.136.782.295 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Merollia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    19.762.829,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Manolie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Manolie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2.4 crt - AAA

    29.159.012,00 ₫
    12.682.581  - 1.894.250.455  12.682.581 ₫ - 1.894.250.455 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    14.696.532,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.53 crt - AAA

    28.868.351,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.529.354,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    16.068.885,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chole Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.14 crt - AAA

    29.526.368,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    18.736.324,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    21.869.045,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.987.573,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    16.379.071,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fraude Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fraude

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.426 crt - AAA

    22.538.947,00 ₫
    9.443.162  - 3.093.834.386  9.443.162 ₫ - 3.093.834.386 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Santa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    20.663.391,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    21.013.483,00 ₫
    10.064.103  - 1.831.406.411  10.064.103 ₫ - 1.831.406.411 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.354.137,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lutrelle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lutrelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    31.121.171,00 ₫
    13.510.124  - 1.911.019.241  13.510.124 ₫ - 1.911.019.241 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Vulnavia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    22.759.136,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Emelda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Emelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.79 crt - AAA

    22.094.327,00 ₫
    9.441.747  - 3.286.413.661  9.441.747 ₫ - 3.286.413.661 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Rayanne Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    18.298.496,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tinsley Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    18.404.062,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Joretta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Joretta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.736 crt - AAA

    29.553.537,00 ₫
    10.749.005  - 1.929.938.960  10.749.005 ₫ - 1.929.938.960 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jolivette Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jolivette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    24.973.747,00 ₫
    10.557.402  - 1.895.212.709  10.557.402 ₫ - 1.895.212.709 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    31.097.681,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Margate Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.146.119,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    35.762.659,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    18.008.684,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    21.315.463,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3 crt - AAA

    30.851.173,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Arella 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.352 crt - AAA

    31.997.960,00 ₫
    15.848.981  - 1.937.453.077  15.848.981 ₫ - 1.937.453.077 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    31.591.829,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2 crt - AAA

    26.383.742,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Calybe Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.38 crt - AAA

    19.833.867,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    17.136.993,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Sretno Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    26.648.928,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Azure Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    25.208.652,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.52 crt - AAA

    22.085.553,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    30.380.797,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.97 crt - AAA

    23.339.321,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Reese Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    28.709.579,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    21.061.031,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    23.104.982,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    4.452 crt - AAA

    38.465.193,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    18.677.739,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫

You’ve viewed 360 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng