Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.715.182,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    16.119.545,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.852 crt - AAA

    20.918.107,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    18.863.682,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    19.805.564,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.739.409,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.4 crt - AAA

    18.023.970,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.93 crt - AAA

    20.666.504,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    28.953.822,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    29.926.837,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAA

    31.003.153,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.471.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    18.780.475,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.770.286,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.411.505,00 ₫
    9.727.312  - 1.140.008.743  9.727.312 ₫ - 1.140.008.743 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    21.282.916,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    22.720.363,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    24.799.408,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    20.406.126,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.342.096,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.361.523,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    18.670.381,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.247.369,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    17.785.102,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.888.871,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    19.938.582,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    15.120.492,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    23.569.980,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    22.698.569,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    25.007.427,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    21.144.236,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    22.015.647,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    23.453.094,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    18.562.834,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.34 crt - AAA

    20.871.691,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Blossom Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    33.767.385,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Clayto Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.222 crt - AAA

    23.669.886,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Floret Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    28.365.712,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    25.259.029,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.528 crt - AAA

    27.234.209,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.008.559,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    26.650.061,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.956 crt - AAA

    32.305.316,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.456 crt - AAA

    34.577.099,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    15.425.868,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    14.226.722,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.025.681,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.897.092,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    17.000.861,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    17.137.274,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    18.950.002,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    19.821.413,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    18.614.911,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.468.520,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    14.673.607,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.949.465,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    13.487.198,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    21.429.236,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    22.300.647,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.815.385,00 ₫
    9.006.749  - 1.137.730.455  9.006.749 ₫ - 1.137.730.455 ₫

You’ve viewed 480 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng