Đang tải...
Tìm thấy 1533 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.247.100,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Derry Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    18.067.271,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    15.591.151,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nichelle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.084 crt - AAA

    16.607.750,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    19.520.849,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    21.607.254,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Loverna Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Loverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    26.376.099,00 ₫
    10.460.327  - 1.872.840.174  10.460.327 ₫ - 1.872.840.174 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.65 crt - AAA

    16.011.150,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.02 crt - AAA

    12.858.899,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Courante Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    12.017.772,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    21.309.520,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    17.509.727,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    34.417.759,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    14.984.926,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    18.632.174,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    38.412.551,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    16.006.338,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    16.306.053,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.02 crt - AAA

    24.722.994,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    30.197.684,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.445.212,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Menba Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.758.145,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    18.913.776,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    15.949.734,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Naola Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    13.502.198,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Holly Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    27.967.225,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    20.411.788,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3 crt - AAA

    26.550.439,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    14.675.023,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ehtel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.911.357,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    12.892.012,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    20.336.223,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.998.937,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.490.112,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.65 crt - AAA

    13.527.387,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Asherah Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Asherah

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    27.627.036,00 ₫
    12.239.941  - 1.199.598.082  12.239.941 ₫ - 1.199.598.082 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    21.153.860,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Compte Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Compte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.470.685,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    11.952.394,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    13.520.311,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    19.488.585,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.501.491,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.811.423,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    23.071.870,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.850.295,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.6 crt - AAA

    18.327.082,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    13.373.141,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Diana Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    4 crt - AAA

    33.910.309,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    18.296.232,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Stidham Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.308 crt - AAA

    19.840.376,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Metis Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.030.012,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    23.071.587,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    16.728.314,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    19.707.358,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.043.596,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.987.843,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    18.084.534,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Naima Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    16.330.675,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.889.636,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫

You’ve viewed 180 of 1533 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng