Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    35.200.301,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    32.291.165,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    19.304.340,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    19.612.828,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Speen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    27.353.358,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.4 crt - AAA

    13.908.611,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.86 crt - AAA

    18.809.909,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    46.871.945,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    24.291.392,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3.7 crt - AAA

    23.789.885,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    11 crt - AAA

    45.209.501,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    7 crt - AAA

    33.671.725,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2.68 crt - AAA

    20.882.730,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    4 crt - AAA

    31.431.642,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2.1 crt - AAA

    24.082.242,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.5 crt - AAA

    21.497.160,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.96 crt - AAA

    19.410.756,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.65 crt - AAA

    18.643.777,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    21.969.516,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    20.304.808,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    20.243.959,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    21.756.687,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.490.183,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    20.166.977,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    18.051.704,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    28.544.012,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    21.861.120,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    47.005.813,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    35.505.113,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    25.549.122,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    22.635.174,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Razuzzl Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.604.239,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Odell Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    21.336.688,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Hram Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    23.794.130,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Adelinnat Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.32 crt - AAA

    18.906.135,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Reweigh Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.971 crt - AAA

    20.654.617,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.09 crt - AAA

    15.901.904,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Ofunor Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    16.252.845,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    37.968.497,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Emarol Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    14.908.513,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Crunla Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.518 crt - AAA

    22.360.929,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Yrmen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Yrmen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    17.661.140,00 ₫
    8.415.808  - 186.324.581  8.415.808 ₫ - 186.324.581 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Ylfige Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    21.165.746,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Tribnys Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tribnys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.466.425,00 ₫
    7.437.700  - 643.369.586  7.437.700 ₫ - 643.369.586 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Sidny Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sidny

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    22.258.478,00 ₫
    10.638.628  - 218.164.058  10.638.628 ₫ - 218.164.058 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Sickle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sickle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    16.425.770,00 ₫
    8.110.149  - 132.395.593  8.110.149 ₫ - 132.395.593 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Rosalin Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rosalin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    18.992.455,00 ₫
    8.089.772  - 655.765.753  8.089.772 ₫ - 655.765.753 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Recrio Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Recrio

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    18.909.248,00 ₫
    8.619.581  - 343.625.726  8.619.581 ₫ - 343.625.726 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Rbain Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rbain

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.232 crt - AAA

    23.806.300,00 ₫
    10.618.817  - 226.895.146  10.618.817 ₫ - 226.895.146 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Priest Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Priest

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.33 crt - AAA

    14.384.647,00 ₫
    7.050.532  - 119.235.280  7.050.532 ₫ - 119.235.280 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Preap Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Preap

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.96 crt - AAA

    17.149.163,00 ₫
    7.621.095  - 266.998.730  7.621.095 ₫ - 266.998.730 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Odincxb Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    7.244 crt - AAA

    38.110.288,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Ocellen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ocellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    18.471.702,00 ₫
    7.577.793  - 662.812.890  7.577.793 ₫ - 662.812.890 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Isaies Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Isaies

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    17.502.934,00 ₫
    8.639.958  - 181.725.551  8.639.958 ₫ - 181.725.551 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    7.268 crt - AAA

    50.058.721,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Fagutimes Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fagutimes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    16.099.733,00 ₫
    8.273.167  - 145.895.529  8.273.167 ₫ - 145.895.529 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Erkuyut Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Erkuyut

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.318.123,00 ₫
    7.356.191  - 642.520.534  7.356.191 ₫ - 642.520.534 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Ellenurp Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellenurp

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    19.040.850,00 ₫
    8.925.240  - 235.074.351  8.925.240 ₫ - 235.074.351 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Donart Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donart

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.889.636,00 ₫
    7.478.454  - 271.597.767  7.478.454 ₫ - 271.597.767 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Cushino Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cushino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.871.608,00 ₫
    7.743.359  - 602.572.615  7.743.359 ₫ - 602.572.615 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng