Đang tải...
Tìm thấy 2724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.356 crt - AAAAA

    12.902.201,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.176 crt - AAAAA

    9.417.124,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.744 crt - AAAAA

    12.049.470,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.7 crt - AAAAA

    10.344.006,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Manana Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.08 crt - AAAAA

    11.975.320,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAAAA

    12.568.525,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.12 crt - AAAAA

    11.827.019,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.5 crt - AAAAA

    11.567.491,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.78 crt - AAAAA

    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Acker Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    2.82 crt - AAAAA

    16.572.656,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Swarovski

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.16 crt - AAAAA

    9.083.446,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.976 crt - AAAAA

    11.419.190,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.73 crt - AAAAA

    11.122.587,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.87 crt - AAAAA

    15.126.720,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Swarovski

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAAAA

    28.251.374,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.08 crt - AAAAA

    12.160.695,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.44 crt - AAAAA

    10.492.308,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.938 crt - AAAAA

    15.349.171,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAAAA

    11.715.792,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.076 crt - AAAAA

    14.644.741,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.94 crt - AAAAA

    15.015.493,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    3.016 crt - AAAAA

    20.206.036,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.5 crt - AAAAA

    8.341.941,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.1 crt - AAAAA

    8.304.865,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.72 crt - AAAAA

    12.234.847,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.18 crt - AAAAA

    16.424.355,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    2.144 crt - AAAAA

    15.312.096,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.46 crt - AAAAA

    9.528.350,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1 crt - AAAAA

    11.233.814,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Starila Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAAAA

    11.975.320,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Allison Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAAAA

    14.533.515,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.5 crt - AAAAA

    11.938.244,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.47 crt - AAAAA

    11.382.115,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    4.32 crt - AAAAA

    25.544.878,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Natose Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.924 crt - AAAAA

    11.493.341,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.65 crt - AAAAA

    12.123.621,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAAAA

    15.275.021,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.97 crt - AAAAA

    13.198.804,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  43. Nhẫn nữ Joanna Đá Swarovski

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.76 crt - AAAAA

    17.462.463,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.16 crt - AAAAA

    14.830.118,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.476 crt - AAAAA

    13.235.879,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    3.972 crt - AAAAA

    17.610.764,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    3.796 crt - AAAAA

    19.649.905,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.24 crt - AAAAA

    13.606.633,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.732 crt - AAAAA

    13.272.955,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    2.964 crt - AAAAA

    17.610.764,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAAAA

    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.21 crt - AAAAA

    12.976.353,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.74 crt - AAAAA

    17.870.291,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.015 crt - AAAAA

    8.341.941,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAAAA

    12.605.599,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    2.812 crt - AAAAA

    13.866.160,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.168 crt - AAAAA

    15.349.171,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1 crt - AAAAA

    17.128.785,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Isre Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.02 crt - AAAAA

    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.04 crt - AAAAA

    17.573.689,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAAAA

    14.199.838,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    2.744 crt - AAAAA

    16.832.183,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Empire Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.19 crt - AAAAA

    9.491.274,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Swarovski

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.512 crt - AAAAA

    11.011.362,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫

You’ve viewed 60 of 2724 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng