Đang tải...
Tìm thấy 3146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    63.990.261,00 ₫
    8.367.412  - 860.076.105  8.367.412 ₫ - 860.076.105 ₫
  2. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    24.688.608,00 ₫
    8.087.225  - 1.634.553.567  8.087.225 ₫ - 1.634.553.567 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.641.472,00 ₫
    5.570.916  - 56.278.027  5.570.916 ₫ - 56.278.027 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    6.741.760  - 74.702.475  6.741.760 ₫ - 74.702.475 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    22.528.193,00 ₫
    6.898.551  - 1.124.527.683  6.898.551 ₫ - 1.124.527.683 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.853.736  - 1.106.117.395  7.853.736 ₫ - 1.106.117.395 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    1.346 crt

    11.547.115,00 ₫
    8.660.336  - 3.067.372.253  8.660.336 ₫ - 3.067.372.253 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.527.898  - 22.169.328  5.527.898 ₫ - 22.169.328 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.443.288,00 ₫
    8.852.221  - 1.123.905.044  8.852.221 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    8.677.316  - 102.339.132  8.677.316 ₫ - 102.339.132 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    32.150.789,00 ₫
    7.450.436  - 1.814.269.700  7.450.436 ₫ - 1.814.269.700 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.226.242,00 ₫
    12.042.395  - 1.162.763.350  12.042.395 ₫ - 1.162.763.350 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    2.49 crt

    12.396.167,00 ₫
    9.545.048  - 1.854.981.768  9.545.048 ₫ - 1.854.981.768 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    9.806.556  - 1.132.650.287  9.806.556 ₫ - 1.132.650.287 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    10.389.006  - 116.306.048  10.389.006 ₫ - 116.306.048 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.943.253,00 ₫
    7.068.362  - 277.512.830  7.068.362 ₫ - 277.512.830 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    10.561.081  - 918.406.019  10.561.081 ₫ - 918.406.019 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.274 crt

    10.782.967,00 ₫
    8.087.225  - 290.644.842  8.087.225 ₫ - 290.644.842 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.459.393  - 97.626.892  8.459.393 ₫ - 97.626.892 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    54.848.795,00 ₫
    5.497.614  - 1.082.556.182  5.497.614 ₫ - 1.082.556.182 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    6.601.383  - 119.192.829  6.601.383 ₫ - 119.192.829 ₫
  25. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    10.669.760,00 ₫
    8.002.320  - 1.810.165.942  8.002.320 ₫ - 1.810.165.942 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    120.593.766,00 ₫
    8.313.922  - 1.847.142.186  8.313.922 ₫ - 1.847.142.186 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    194.234.926,00 ₫
    8.448.072  - 2.087.961.796  8.448.072 ₫ - 2.087.961.796 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    235.923.408,00 ₫
    9.205.427  - 2.928.849.318  9.205.427 ₫ - 2.928.849.318 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    6.749.967  - 79.471.318  6.749.967 ₫ - 79.471.318 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.565.877,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
  32. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    11.150.890,00 ₫
    8.363.167  - 2.059.999.666  8.363.167 ₫ - 2.059.999.666 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    6.345.252  - 104.419.315  6.345.252 ₫ - 104.419.315 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    11.462.209,00 ₫
    7.193.172  - 854.981.791  7.193.172 ₫ - 854.981.791 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.339.577,00 ₫
    6.538.836  - 163.838.840  6.538.836 ₫ - 163.838.840 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    96.905.200,00 ₫
    4.890.542  - 1.602.473.532  4.890.542 ₫ - 1.602.473.532 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.622.453,00 ₫
    10.686.741  - 2.911.259.784  10.686.741 ₫ - 2.911.259.784 ₫
  38. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    8.388.639  - 130.046.551  8.388.639 ₫ - 130.046.551 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    30.424.383,00 ₫
    6.543.364  - 2.050.278.014  6.543.364 ₫ - 2.050.278.014 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    6.581.855  - 78.735.473  6.581.855 ₫ - 78.735.473 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    35.575.301,00 ₫
    7.599.020  - 299.234.426  7.599.020 ₫ - 299.234.426 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    9.989.952  - 105.494.782  9.989.952 ₫ - 105.494.782 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    4.452.431  - 68.985.516  4.452.431 ₫ - 68.985.516 ₫
  44. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Princess

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    1.014 crt

    12.169.753,00 ₫
    8.762.222  - 2.606.053.680  8.762.222 ₫ - 2.606.053.680 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.716.882,00 ₫
    9.372.691  - 1.112.273.027  9.372.691 ₫ - 1.112.273.027 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    8.675.618  - 87.155.241  8.675.618 ₫ - 87.155.241 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    6.065.631  - 76.697.746  6.065.631 ₫ - 76.697.746 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    15.028.230,00 ₫
    10.127.499  - 419.446.124  10.127.499 ₫ - 419.446.124 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    34.245.119,00 ₫
    7.981.094  - 1.826.368.701  7.981.094 ₫ - 1.826.368.701 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    6.108.649  - 64.697.800  6.108.649 ₫ - 64.697.800 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.431.290  - 72.834.560  6.431.290 ₫ - 72.834.560 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.914.923,00 ₫
    9.350.898  - 314.375.865  9.350.898 ₫ - 314.375.865 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    117.990.005,00 ₫
    8.962.598  - 1.835.849.783  8.962.598 ₫ - 1.835.849.783 ₫
  55. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    9.962.216,00 ₫
    7.174.494  - 85.527.893  7.174.494 ₫ - 85.527.893 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.197.912,00 ₫
    11.153.720  - 2.930.575.727  11.153.720 ₫ - 2.930.575.727 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    561.563.374,00 ₫
    11.986.923  - 3.772.213.247  11.986.923 ₫ - 3.772.213.247 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    7.112.230  - 80.617.540  7.112.230 ₫ - 80.617.540 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    65.377.047,00 ₫
    7.747.604  - 1.069.509.079  7.747.604 ₫ - 1.069.509.079 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.641.343,00 ₫
    8.518.827  - 305.347.603  8.518.827 ₫ - 305.347.603 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.320.671,00 ₫
    7.641.472  - 112.357.950  7.641.472 ₫ - 112.357.950 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    6.468.082  - 79.202.450  6.468.082 ₫ - 79.202.450 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Pino

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    12.848.995,00 ₫
    9.251.276  - 110.150.415  9.251.276 ₫ - 110.150.415 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Yashirin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    5.699.972  - 70.598.717  5.699.972 ₫ - 70.598.717 ₫

You’ve viewed 60 of 3146 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng