Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Disparitre Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.848.767,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.792.149,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Induct Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.509.360,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ajeeta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.764.047,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    45.226.199,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    20.348.959,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    232.244.181,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vendela Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.344 crt - AAA

    25.103.654,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  19. Bộ cô dâu Puffin Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    102.339.136,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    164.659.595,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.074.911,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tinos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    872.090.204,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Melrosie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Melrosie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.026 crt - VS

    450.563.901,00 ₫
    10.066.367  - 3.996.603.697  10.066.367 ₫ - 3.996.603.697 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    112.725.879,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.122.517,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    84.169.411,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    3.14 crt - AAA

    31.018.720,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    33.282.860,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eduarda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Eduarda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    25.528.180,00 ₫
    6.716.005  - 727.425.796  6.716.005 ₫ - 727.425.796 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    38.122.458,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    19.330.096,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  37. Bộ cô dâu Blooming Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    35.263.983,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  38. Bộ cô dâu Fashionable Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.666 crt - SI

    234.621.528,00 ₫
    11.272.587  - 463.002.519  11.272.587 ₫ - 463.002.519 ₫
  39. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - VS

    59.405.377,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Karla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    111.027.774,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    236.432.840,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  45. Nhẫn nữ Machi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    138.310.664,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Joshika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 9K & Đá Morganite

    2.4 crt - AAA

    39.820.565,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Egilina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    70.697.776,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Maletha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    961.155.820,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Marine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.616 crt - VS

    558.591.690,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Kiwanis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    284.517.517,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Aquina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.52 crt - AAA

    23.914.980,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Imberre Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Imberre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.516 crt - VS

    247.074.299,00 ₫
    11.207.493  - 3.014.447.970  11.207.493 ₫ - 3.014.447.970 ₫
  53. Nhẫn nữ Jakanis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    229.187.592,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Shaunte Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    43.075.265,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Menba Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Wellons Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Wellons

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    91.641.073,00 ₫
    8.261.281  - 1.657.138.365  8.261.281 ₫ - 1.657.138.365 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    38.150.761,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Serifos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    81.310.933,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    554.233.220,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    279.621.314,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.292.298,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.424.369,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Britany Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    194.150.021,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    98.716.512,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Blossom Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    96.650.484,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng