Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    53.235.594,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Bartlow Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    34.103.609,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  11. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    109.188.161,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    16.160.300,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.820.479,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    13.952.762,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    93.735.403,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  22. Nhẫn nữ Margalit Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.264.010,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.195.154.711,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.745.069,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Egbertine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    29.094.200,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Orielda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    84.905.256,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Halette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    71.575.131,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Minivera Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    41.433.764,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    25.131.954,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    25.952.705,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Grindle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.839.527,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  38. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.339.435,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    21.735.744,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    201.027.348,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sipnyo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    48.990.333,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    64.499.693,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    559.044.518,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  47. Bộ cô dâu Precious Moments Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    7.818.358  - 171.466.161  7.818.358 ₫ - 171.466.161 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  50. Nhẫn nữ Bourget Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    25.613.084,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.858.376,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Portio Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.179.191,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pitha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.032 crt - VS

    115.216.434,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.084.705,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.046.950,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Brno Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.141.293,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    33.622.481,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Radmilla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  64. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Envy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    7.471.662,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  66. Nhẫn nữ Idly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    223.612.146,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng