Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    101.999.515,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Mariko Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    758.968.099,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.528.166,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.254.629,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.999.899,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    30.933.813,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    227.432.883,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  26. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Vàng Hồng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    192.819.838,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    348.988.910,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    96.197.656,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    32.745.126,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    9.933.915,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Everg Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    88.273.165,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Meringata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Obmina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.688.636,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    15.594.263,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    11.377.302,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    429.026.267,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vitaly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Egidia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Julianne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    213.763.136,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    540.648.379,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫

You’ve viewed 60 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng