Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    101.999.515,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Mariko Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    758.968.099,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.528.166,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    30.933.813,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.254.629,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.999.899,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    11.377.302,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    32.745.126,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    96.197.656,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    192.819.838,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    227.432.883,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  44. Nhẫn nữ Joanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Everg Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    88.273.165,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Meringata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  48. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Obmina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.688.636,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    15.594.263,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    429.026.267,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    92.942.953,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    20.207.450,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    23.065.927,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Julianne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    9.933.915,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    540.648.379,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  65. Nhẫn Consecratedness SET Vàng Hồng 9K

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    25.952.706,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng