Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.691.650,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  12. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.477.081,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Efthemia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn nữ Joanna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sucette Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    46.583.834,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Calentes Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.888.998,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Isre Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Castrele Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Castrele

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.35 crt - AAA

    18.599.344,00 ₫
    7.702.604  - 1.291.012.745  7.702.604 ₫ - 1.291.012.745 ₫
  48. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Acker Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fontana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    16.438.222,00 ₫
    8.599.204  - 100.216.500  8.599.204 ₫ - 100.216.500 ₫
    Mới

  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    38.814.436,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    293.388.420,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng