Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    39.760.848,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Mariwen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    35.625.113,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.723.278,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    45.235.538,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    192.908.139,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  19. Nhẫn nữ Juicy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  20. Nhẫn nữ Ashwin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manish Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    10.372.591,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ethera Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Zelma Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Mania Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    29.042.691,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Granna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brittany Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    26.256.949,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eglantine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    33.636.064,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cyndroa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Pique Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Lovelace Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sora Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gian Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gian

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    16.764.540,00 ₫
    7.845.245  - 1.101.942.884  7.845.245 ₫ - 1.101.942.884 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Westbrook Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.589.014,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Saphira Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    665.684.108,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  64. Nhẫn nữ Egidia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ariel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    103.724.224,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Zygic Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng