Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    68.952.124,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    108.990.047,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.615.306,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    60.107.260,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    40.735.276,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.797.215,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Robettina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    50.323.909,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.965.539,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.596.414,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    51.244.283,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    236.337.746,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    19.169.341,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Densest Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    73.843.799,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Intersituate Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - VS

    32.147.393,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Antoinette Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    30.598.722,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  24. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    56.720.106,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.544.466,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  26. Nhẫn nữ Juicy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.005.912,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vypress Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    51.179.756,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    29.170.048,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    75.050.587,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sharru Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    35.251.529,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.494.627,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Yuol Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    26.602.514,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    70.438.532,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    37.558.686,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Derry Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    94.824.453,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    70.302.683,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Poloch Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Poloch

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    24.161.771,00 ₫
    9.350.898  - 109.556.082  9.350.898 ₫ - 109.556.082 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.562.423,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    235.860.012,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.771.970,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sickle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sickle

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    21.975.743,00 ₫
    8.110.149  - 132.395.593  8.110.149 ₫ - 132.395.593 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    38.973.776,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Acker Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    38.737.173,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.149.713,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    43.845.072,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.177.605,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  55. Nhẫn nữ Aryan Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.447.080,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.619.522,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    857.436.688,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  59. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.374.599,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    200.305.084,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    55.860.865,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    21.434.614,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    29.511.934,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    51.556.733,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng