Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    26.954.587,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.391.137,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Calentes Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.302.189,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    126.480.529,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cyndroa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.134.262,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    19.609.715,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Auray Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    21.955.365,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    150.237.022,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    30.535.326,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    33.870.403,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Egbertine Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    36.816.050,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    42.082.441,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elena Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    31.186.266,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    32.471.164,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    30.247.779,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mutinda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.68 crt - VS

    1.238.143.939,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.303.194,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.517.241,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  27. Nhẫn nữ Netanel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.699.886,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    59.832.167,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    63.078.944,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Blandon Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.226.638,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    555.270.197,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sucette Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    51.512.584,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Podode Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    21.551.218,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Saiorsa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    22.538.380,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Chalonsen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.244 crt - VS

    44.251.484,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Staay Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.468.604,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Noima Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    56.068.033,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    129.931.079,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jambo Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.371.585,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  43. Nhẫn nữ Burnt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    27.760.622,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    24.317.995,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  45. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    19.870.093,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.264.406,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Luyiza Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    88.216.561,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Menba Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    19.580.283,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rowen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    26.648.929,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Manque Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.050.856,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  51. Nhẫn nữ Idly Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Hồng 18K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.651.249,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Krait Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    130.500.512,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    71.732.489,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Katusha Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    207.212.978,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    39.692.640,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    44.523.184,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.097.424,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    549.531.732,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    87.693.545,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    28.756.842,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Electrique Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    33.811.535,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Keyser B Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    16.224.828,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    436.769.625,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  66. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.988.988,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    22.374.232,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jennie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    27.064.399,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng