Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    13.018.805,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    33.594.178,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Alessia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    76.046.807,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Girona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.394 crt - VS

    260.432.726,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    53.235.594,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  18. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.763.947,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    119.008.868,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    63.254.415,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Eila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    60.990.275,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    42.537.532,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.264.040,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Cotta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cotta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    8.286.752  - 141.848.379  8.286.752 ₫ - 141.848.379 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    13.301.823,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    58.075.196,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    112.810.785,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lucetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    49.782.782,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    16.160.300,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    34.216.818,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.594.178,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.830.060,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    9.218.163  - 2.900.858.889  9.218.163 ₫ - 2.900.858.889 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    69.395.896,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Amary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amary

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.39 crt - SI

    146.687.982,00 ₫
    8.702.788  - 403.752.798  8.702.788 ₫ - 403.752.798 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    41.999.799,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    223.612.146,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Radmilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    26.518.741,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.565.963,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.499.863,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.528.208,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.169.724,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.621.543,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.065.842,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.622.424,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Fiorella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng