Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    62.235.553,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    30.424.382,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    110.263.627,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    41.009.238,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    74.575.117,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    440.884.702,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    85.414.687,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    20.914.993,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    425.064.023,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Azure Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    151.725.695,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    12.877.297,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    52.952.578,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    37.499.821,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.792.135,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    81.848.666,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.339.520,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Egidiana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    20.462.165,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    25.613.084,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brikena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Brikena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.56 crt - VS

    35.263.982,00 ₫
    13.490.879  - 1.917.882.414  13.490.879 ₫ - 1.917.882.414 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tartufa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.48 crt - SI

    30.905.513,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tinos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    114.820.209,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    279.621.314,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.594.179,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.867.801,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    45.933.742,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.311.205,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.688.580,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    43.273.378,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.764.033,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    84.169.411,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    231.027.206,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    154.470.965,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    21.339.521,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ponevus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Marea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    42.679.042,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Viernes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Viernes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.326 crt - VS

    24.509.316,00 ₫
    8.615.335  - 120.324.894  8.615.335 ₫ - 120.324.894 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ebrina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ebrina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.301.609,00 ₫
    6.793.269  - 1.108.452.287  6.793.269 ₫ - 1.108.452.287 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.961.960,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1 crt - VS

    220.442.351,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ailesse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    117.423.971,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.509.360,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    36.480.958,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.424.426,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Aretas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aretas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    21.424.425,00 ₫
    11.019.286  - 139.400.275  11.019.286 ₫ - 139.400.275 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    733.949.350,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Anjeliett Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.724 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng