Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    93.480.687,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    29.348.915,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    228.961.178,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.282.931,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    7.556.567,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    871.212.850,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.886.721,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    27.481.000,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    671.091.158,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.084.834,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    51.141.265,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.084.705,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  32. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    227.461.185,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    30.028.158,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    25.330.067,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  43. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    19.047.079,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    58.443.117,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    43.839.413,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.679.041,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Froid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    110.829.662,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Preavis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    203.234.885,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    25.952.706,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.122.545,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.046.979,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫

You’ve viewed 60 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng