Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    63.236.585,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Misery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ulrika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ulrika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.936 crt - SI

    76.805.577,00 ₫
    10.604.100  - 230.701.730  10.604.100 ₫ - 230.701.730 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    38.003.026,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.785.414,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    27.320.811,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Preavis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.475.819,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Egidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.395.274,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng