Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ardenis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ardenis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.39 crt - AA

    30.726.645,00 ₫
    10.161.461  - 3.095.900.418  10.161.461 ₫ - 3.095.900.418 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.359.628,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    88.942.218,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    50.285.419,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tucana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    40.266.315,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    143.508.279,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    90.187.494,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    3.418 crt - AAA

    37.450.576,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Skyros Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    63.758.753,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    284.481.856,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    46.369.023,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    72.862.010,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    106.845.341,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng