Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Tartufa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.48 crt - SI

    34.265.780,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.461.768,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    47.905.808,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    228.310.237,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    47.610.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    61.374.048,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    43.151.114,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  35. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.214.525,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    40.158.204,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.800.923,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.039.069,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  47. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Manarela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    298.509.337,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    41.195.745,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Moniek Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  56. Nhẫn nữ Ellish Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.082.637,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    25.257.896,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    67.088.453,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Alessia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    80.214.239,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng