Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Trainer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trainer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.522.265,00 ₫
    9.363.634  - 117.409.820  9.363.634 ₫ - 117.409.820 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Paslak Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Paslak

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.310.398,00 ₫
    7.886.000  - 93.013.708  7.886.000 ₫ - 93.013.708 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Erosta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.305 crt - VS

    17.240.577,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Ruraux Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ruraux

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Destny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.067.455,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Uttge Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Uttge

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.857.838,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Massader Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.277.200,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Zouyoor Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Snyed Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Yarest Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Yarest

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.328 crt - VS

    34.377.288,00 ₫
    12.086.263  - 1.920.316.365  12.086.263 ₫ - 1.920.316.365 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cantillana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cantillana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    23.730.168,00 ₫
    7.153.267  - 1.087.339.181  7.153.267 ₫ - 1.087.339.181 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.785.414,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Cheilia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Everg Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    92.554.654,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tulepa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    6.948.645  - 86.164.680  6.948.645 ₫ - 86.164.680 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Nebusa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nebusa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    25.435.349,00 ₫
    10.143.347  - 1.492.832.544  10.143.347 ₫ - 1.492.832.544 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  22. Nhẫn nữ Mongold Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Quart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    153.219.177,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lantifices Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lantifices

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    17.254.445,00 ₫
    7.865.622  - 1.541.341.747  7.865.622 ₫ - 1.541.341.747 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Induct Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.974.909,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Trompette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    150.363.814,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Teinte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Teinte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.632 crt - VS

    39.332.075,00 ₫
    15.710.302  - 1.765.661.436  15.710.302 ₫ - 1.765.661.436 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tambour Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tambour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.602 crt - VS

    65.544.875,00 ₫
    16.611.713  - 2.782.302.845  16.611.713 ₫ - 2.782.302.845 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Precoce Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Preavis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Juvenile Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    37.535.481,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Disparitre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    67.578.074,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Harken Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Harken

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Crvecoeur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.667.055,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cindie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.792 crt - AAA

    52.438.335,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Axer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Axer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    48.755.709,00 ₫
    8.986.371  - 421.144.223  8.986.371 ₫ - 421.144.223 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Icy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.824.867,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Froid Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    114.312.758,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Barreur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Barreur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.478.454  - 223.597.994  7.478.454 ₫ - 223.597.994 ₫
  43. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Shaunte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    46.435.532,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Stefania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    29.733.254,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zofia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    280.365.084,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Yuki Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    42.581.682,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Tosha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    23.476.019,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    34.816.249,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    30.002.120,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    76.122.373,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    46.490.154,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    19.448.396,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    45.755.442,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mei Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    54.633.701,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    25.669.971,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    76.619.067,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.153.504,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫

You’ve viewed 60 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng