Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    236.136.238,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    55.860.865,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    47.519.771,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    237.656.607,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Manarela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    304.851.759,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.510.447,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    19.499.904,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    50.303.533,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    118.390.757,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    433.409.643,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.502.878,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    3.14 crt - AAA

    42.139.044,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elinore Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Elinore

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.046 crt - VS

    104.759.501,00 ₫
    15.213.606  - 1.238.527.144  15.213.606 ₫ - 1.238.527.144 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.904.395,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.126.082,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Anjatonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    52.746.539,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    229.583.816,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    21.734.612,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.356.784,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    39.408.490,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    62.508.381,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.142.115,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    26.550.439,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Malus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    42.917.906,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    93.549.742,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tiassale Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AAA

    32.729.276,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Stefania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    37.603.972,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  42. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    27.435.717,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    50.065.797,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    30.925.887,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  46. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.782.103,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    31.562.111,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Resi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    32.175.693,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    229.973.248,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    18K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    28.725.145,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    243.509.411,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    22.934.607,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    119.228.490,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.774.602,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.428.953,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Noima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    56.068.033,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Octavise Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    166.984.867,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.672.262,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.690.348,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    50.301.269,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng