Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.357.250,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    35.805.111,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.548.472,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.304.072,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    48.262.410,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    126.119.400,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    49.247.311,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.624.375,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Adoray Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Adoray

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    38.434.910,00 ₫
    7.514.115  - 1.804.944.271  7.514.115 ₫ - 1.804.944.271 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Marea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    55.369.547,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ulita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ulita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.24 crt - SI

    170.695.793,00 ₫
    10.632.968  - 368.828.439  10.632.968 ₫ - 368.828.439 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    24.990.446,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    165.995.437,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    422.238.374,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    42.454.891,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    146.863.452,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    40.461.315,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    53.291.065,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.173.121,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.890.398,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    565.242.601,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    129.225.800,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    150.067.210,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fiorella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    30.317.967,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.973.436,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Caserta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.288 crt - VS

    560.826.396,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.079.907,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    231.269.467,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.394.948,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.149.966,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.517.241,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    56.602.370,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.980.257,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.266.231,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Avila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    3.2 crt - VS

    64.394.408,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.669.688,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Amary Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amary

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.39 crt - SI

    155.506.807,00 ₫
    8.702.788  - 403.752.798  8.702.788 ₫ - 403.752.798 ₫
  52. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    150.743.057,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.626.640,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    79.891.317,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    41.863.950,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    33.870.403,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tartufa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.48 crt - SI

    39.143.586,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    150.237.022,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.707.810,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    33.936.064,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.430.481,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.713.485,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.418.396,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.065.502,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    74.276.249,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng