Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    29.727.028,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.560.274,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    27.011.191,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.417.618,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.257.161,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    88.131.654,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    129.931.079,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.303.194,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    22.701.401,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    568.809.754,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    53.117.859,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Berthe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    154.781.151,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    78.427.549,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    34.951.530,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  24. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    40.566.598,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.959.116,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    40.238.298,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.767.428,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    51.883.903,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    291.537.483,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    35.584.357,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    47.480.151,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    20.888.956,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.477.999,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  36. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.662.810,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    49.660.516,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  39. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.261.789,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    187.339.487,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    143.791.014,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    194.777.187,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Helena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    163.659.976,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    882.311.665,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    719.558.474,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    457.046.134,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    33.428.897,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.880.038,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    22.163.666,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    32.601.354,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.261.349,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    38.537.928,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    44.283.184,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    61.242.726,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    27.945.148,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    27.573.830,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.364.806,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.361.383,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.066.294,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.207.789,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.788.102,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.725.046,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    18.342.930,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.230.840,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng