Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    24.598.751,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.682.919,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.824.414,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.747.404,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    34.348.138,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.082.936,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    74.480.023,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.874.606,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    20.016.129,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    33.030.408,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.893.399,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.889.720,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    26.740.627,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    33.818.330,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    30.535.326,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.618.419,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.649.354,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.654.220,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.704.681,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.508.538,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    44.883.182,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    71.732.489,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    32.183.619,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    20.490.468,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    29.120.239,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    41.695.271,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    53.034.086,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    173.284.836,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    34.796.437,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.120.506,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    45.908.836,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.706.282,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    97.325.196,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.4 crt - AA

    39.716.414,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    34.739.834,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    69.976.647,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.48 crt - VS

    67.958.167,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.238.736,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.016.101,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.443.075,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    29.679.480,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.139.171,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.483.321,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    53.709.930,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.060.252,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.331.494,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    118.652.266,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    233.920.777,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.199.481,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    25.952.704,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    34.214.552,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    28.160.241,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng