Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    229.187.592,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    39.339.435,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Hobnailed Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    198.989.621,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    34.216.818,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    239.121.507,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    157.499.252,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Eglantine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Luisetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    34.726.248,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sucette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    43.188.473,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    872.090.204,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Malias Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    1.211.173.503,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Uxie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Uxie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    8.089.772  - 302.305.164  8.089.772 ₫ - 302.305.164 ₫
  21. Nhẫn nữ Clom Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    29.745.140,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    273.394.929,00 ₫
    11.643.057  - 2.317.559.766  11.643.057 ₫ - 2.317.559.766 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    112.725.879,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Emma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    209.319.762,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bernie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    987.985.882,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Bartlow Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    34.103.609,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    20.914.993,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    236.432.840,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  32. Nhẫn nữ Coqu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    15.650.867,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Simisear Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    156.989.820,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  36. Nhẫn nữ Anamir Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    20.971.598,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.528.206,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Georgia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - VS

    57.056.331,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.358.852.049,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sariel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    63.622.338,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    112.301.353,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Skarlette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.57 crt - VS

    285.026.949,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Atsuko Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    455.545.008,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cruceshe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    14.858.419,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    225.876.287,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    69.027.972,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    55.216.718,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    113.744.741,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aurec Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    46.414.872,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    87.593.924,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Doll Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Doll

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    27.481.000,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    23.348.945,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.858.418,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.698.005,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    18.481.044,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng