Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    13.301.823,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    25.952.705,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Vypress Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    29.971.555,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    31.358.340,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    226.414.021,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  16. Bộ Nhẫn Cưới One Only Nhẫn A Vàng Trắng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA One Only Nhẫn A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.160.257,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    24.877.239,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    22.160.271,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rixos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rixos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    25.245.161,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tien Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    296.149.539,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    33.282.860,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    78.056.232,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    446.828.070,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Amelisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    21.764.047,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    11.575.416,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    45.367.707,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    32.009.280,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Maine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    670.157.200,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    425.064.023,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    45.226.200,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Britany Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    194.150.021,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    950.174.741,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    26.009.310,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.303,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.301.680,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    541.752.148,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    20.688.581,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jolyssa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    16.188.602,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Marilee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    547.129.481,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    37.782.837,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Kelly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    68.546.843,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.028.130,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    544.752.134,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    37.160.200,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    440.884.702,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Keyser B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    9.707.501,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cast Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.556.481,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    23.773.471,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    29.235.709,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.745.069,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Nubita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    192.650.029,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫

You’ve viewed 720 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng