Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Intersituate Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    43.839.413,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    34.584.740,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Puzo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.971.611,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.829.918,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Carcason Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.499.892,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    36.990.389,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Casonia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.2 crt - VS

    40.301.694,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Betsy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    109.556.083,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Liogo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  22. Bộ cô dâu True Love Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  23. Nhẫn nữ Caol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    18.650.853,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    9.933.915,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.395.768,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Hepsy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    39.084.718,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  28. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.801.773,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jambo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.273.506,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Makronissos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Staay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Brunella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    22.216.874,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.452.771,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.282.931,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.353.106.793,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    14.207.478,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aeaea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    195.225.488,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Palver Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    41.263.954,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    29.348.915,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jayda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    136.103.127,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mirr Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Oeiven Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    21.594.236,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    52.131.826,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.726.150,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.679.041,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Madera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    119.065.472,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    10.726.363,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Robettina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    40.386.599,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Belleda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    12.169.753,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.622.424,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.339.435,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  61. Nhẫn nữ Guerino Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.414.930,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Brno Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cyndroa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.047.122,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Revealing Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    21.848.952,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Pribez Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  67. Nhẫn nữ Margalit Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.264.010,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  68. Nhẫn nữ Gimblet Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Gimblet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.749.967  - 69.792.118  6.749.967 ₫ - 69.792.118 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng