Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    192.819.838,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.254.629,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    101.999.515,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    30.933.813,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    32.745.126,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.999.899,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.528.166,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    23.320.643,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    53.009.181,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Acker Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    29.122.502,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    92.942.953,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    226.159.304,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    41.348.859,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Edoarda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tasco Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    16.471.618,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    24.056.488,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Juicy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Saphira Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    660.902.527,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    15.594.263,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    12.339.562,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    11.377.302,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    40.216.789,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Mania Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    26.603.647,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    80.659.994,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    348.988.910,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Natose Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫

You’ve viewed 60 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng